Tư vấn tổ chức cuộc thi Minirobocon 2019 cho tỉnh Bình Phước

Cuộc thi nhằm kích hoạt sự sáng tạo, đam mê công nghệ của học sinh, sinh viên tỉnh Bình Phước.

Digital Immersion forum

Chia sẻ thuận lợi và thách thức trong quá trình chuyển đối số trong giáo dục tại diễn đàn "Digital Immersion forum" do dự án BUILD IT phối hợp đại học Arizona State University và Đại Học Công nghiệp Hà Nội tổ chức

Cuộc thi Shell Eco_marathon Europe tại London

Cuộc thi Shell eco_marathon tại London là một cuộc thi thiết kế xe tiết kiệm nhiên liệu dành cho học sinh, viên viên lớn nhất thế giới.

Tham gia khóa tập huấn tại Phần Lan

Khóa học phương pháp sư phạm số nằm trong khuôn khổ dự án EMVITET.

Tham gia tập huấn giáo dục 4.0 tại Phần Lan

Phần Lan là một đất nước có nền giáo dục phát triển hàng đầu thế giới.

Thứ Ba, 14 tháng 1, 2025

sư phạm tích hợp AI

1. Sư phạm AI là gì?

“Sư phạm AI” đề cập đến việc ứng dụng AI trong dạy và học từ góc nhìn sư phạm. AI đóng vai trò là công cụ hỗ trợ để thực hiện các hoạt động học tập và đào tạo, nhưng không thay thế vai trò trung tâm của con người và các nguyên tắc sư phạm. Nói cách khác, AI được “tích hợp” vào quá trình giảng dạy để tối ưu hóa và cá nhân hóa việc học, đồng thời vẫn tuân thủ các giá trị nền tảng của giáo dục: nhân văn, tương tác và tập trung vào sự phát triển toàn diện của người học.

Khoá tập huấn cho Giảng viên Đại Học Lạc Hồng và Đại Học Dược tích hợp AI trong dạy và học

2. Gắn kết với Sư phạm

2.1 Phương pháp giảng dạy dựa trên phong cách học tập của Kolb

Thách thức trong quá khứ: Việc thiết kế bài giảng dựa trên các phong cách học tập của Kolb (bao gồm bốn giai đoạn: Trải nghiệm Cụ thể, Quan sát Phản chiếu, Khái niệm Hóa Trừu tượng và Thử nghiệm Chủ động) thường yêu cầu giáo viên phải dành nhiều thời gian để xây dựng các tình huống, hoạt động và tài liệu khác nhau phù hợp với từng nhóm người học (ví dụ: những người thích trải nghiệm thực tế so với những người thích phân tích).

Tích hợp AI: AI có thể gợi ý các hoạt động học tập phù hợp với phong cách của từng người học, tạo ra các mô phỏng thực tế, hoặc cung cấp các tài liệu đa dạng (video, bài đọc, trò chơi tương tác). Điều này giúp việc lập kế hoạch bài giảng trở nên nhanh chóng và linh hoạt hơn, đồng thời vẫn giữ được giá trị cốt lõi của phương pháp Kolb: kết nối người học với trải nghiệm và sự phản chiếu.

2.2 Học tập kết hợp (Blended Learning)

Thách thức trong quá khứ: Việc thiết kế một khóa học học tập kết hợp (kết hợp giữa học trực tiếp và học trực tuyến) yêu cầu giáo viên phải cân đối thời gian giảng dạy, chọn nền tảng trực tuyến phù hợp, tổ chức các hoạt động nhóm và đánh giá người học. Đảm bảo nội dung học trực tuyến đồng bộ và hấp dẫn là một thách thức lớn.



Tích hợp AI: AI có thể theo dõi tiến độ học tập của người học và đề xuất lịch trình, nội dung hoặc các hoạt động tương tác phù hợp với khả năng và sở thích cá nhân. Điều này giúp người học cảm thấy thoải mái hơn khi tham gia học trực tuyến, trong khi các buổi học trực tiếp tập trung vào sự tương tác và thảo luận. Nhờ vậy, bản chất của học tập kết hợp—sự hòa quyện hài hòa giữa học trực tiếp và học trực tuyếnđược nâng cao mà không bị công nghệ lấn át.

3. Lấy con người làm trung tâm

3.1 Gia sư ảo và trợ lý học tập thân thiện

  • Gia sư ảo: Đây là các trợ lý học tập có thể hỗ trợ bất cứ lúc nào, bất cứ nơi đâu. Ví dụ, khi người học cần ôn lại kiến thức hoặc đặt câu hỏi ngoài giờ học, gia sư ảo có thể cung cấp câu trả lời, gợi ý tài liệu hoặc giao bài tập thực hành.
  • Giá trị nhân văn: Mặc dù AI có thể phản hồi nhanh chóng, giáo viên vẫn giữ vai trò quan trọng trong việc định hướng, kích thích tư duy phản biện, và cung cấp sự hỗ trợ cảm xúc và tâm lý. Gia sư ảo không thể thay thế động lực và sự quan tâm cá nhân mà giáo viên mang lại.

3.2 Chatbot được đào tạo theo chương trình giảng dạy của giáo viên



  • Chatbot học tập: Chatbot được xây dựng dựa trên tài liệu chính thức của khóa học giúp người học tìm kiếm thông tin nhanh chóng, giải đáp các câu hỏi thường gặp và ôn lại kiến thức. Người học có thể tương tác với chatbot để đặt các câu hỏi từ đơn giản đến phức tạp.
  • Tương tác giữa con người và máy: Vì chatbot được đào tạo từ tài liệu do giáo viên xây dựng, câu trả lời của chúng phù hợp với nội dung giảng dạy và mục tiêu sư phạm. Bên cạnh đó, giáo viên có thể theo dõi các câu hỏi thường gặp để điều chỉnh bài giảng, làm phong phú thêm các ví dụ hoặc thiết kế các hoạt động học tập phù hợp.
  • Giá trị cốt lõi: Con người (giáo viên) vẫn là người “truyền cảm hứng,” xây dựng giáo trình sinh động, khuyến khích sự hứng thú học tập và đảm bảo chất lượng, tiêu chuẩn nội dung. Chatbot đóng vai trò cầu nối, giúp người học tiếp thu và củng cố kiến thức hiệu quả hơn.

4. Lợi ích và thách thức

Việc tích hợp AI vào giáo dục mang lại nhiều lợi ích và cũng đặt ra một số thách thức nhất định.

  • Lợi ích: AI tối ưu hóa thời gian và nguồn lực cho giáo viên bằng cách đơn giản hóa việc lập kế hoạch bài giảng và đánh giá, đồng thời cá nhân hóa và nâng cao sự tương tác với người học. AI tạo ra các trải nghiệm học tập hấp dẫn thông qua các mô phỏng, trò chơi và phương tiện trực quan, giúp người học chủ động hơn trong việc học và ôn tập.
  • Thách thức: Đảm bảo AI đóng vai trò hỗ trợ giáo dục, không trở thành mục tiêu cuối cùng. Bảo vệ dữ liệu cá nhân của người học, chẳng hạn như thông tin và kết quả học tập, là mối quan tâm quan trọng. Ngoài ra, giáo viên cần linh hoạt và trang bị kỹ năng công nghệ để sử dụng AI hiệu quả. Việc cập nhật và bảo trì các công cụ AI liên tục là cần thiết để tránh sai sót hoặc phản hồi không phù hợp từ chatbot, đảm bảo rằng công nghệ luôn là công cụ giáo dục đáng tin cậy và có giá trị.

Thứ Năm, 2 tháng 1, 2025

Ứng dụng AI trong đảm bảo chất lượng

 Trong quá khứ, khi xây dựng chuẩn đầu ra cho một môn học hay chương trình đào tạo, giáo viên thường phải dành rất nhiều thời gian để nghiên cứu và ghi nhớ các động từ trong thang đo Bloom. Việc “thuộc lòng” bảng động từ của Bloom hoặc tra cứu thủ công qua nhiều tài liệu không chỉ tốn công sức mà còn dễ xảy ra nhầm lẫn. Ví dụ, nếu một giáo viên muốn diễn đạt năng lực “phân tích”, họ sẽ phải ngồi tra xem trong thang đo Bloom có những động từ nào phù hợp, rồi dò lại các mục tiêu học tập để đảm bảo tính nhất quán.

Ngày nay, với sự hỗ trợ của các AI được huấn luyện chuyên sâu về đảm bảo chất lượng, giáo viên không còn phải “nằm lòng” mọi chi tiết của thang đo Bloom. Thay vào đó, họ có thể tương tác trực tiếp với AI để nhanh chóng xác định đâu là động từ phù hợp, đâu là nội dung cần điều chỉnh. Điều này giảm tải đáng kể công sức phải bỏ ra để tra cứu tài liệu hoặc kiểm tra tính logic của chương trình đào tạo. Chẳng hạn, khi muốn sửa một mục tiêu từ cấp độ “hiểu” (understand) lên “vận dụng” (apply), AI sẽ gợi ý những động từ tiêu biểu như “thực hiện”, “ứng dụng” hay “thao tác” kèm theo lời giải thích rõ ràng về lý do lựa chọn.

Bên cạnh đó, AI còn có khả năng cung cấp lời khuyên và hướng dẫn chi tiết, giúp giáo viên hiểu rõ hơn về các tiêu chuẩn kiểm định chất lượng như AUN-QA hay Bộ Giáo dục và Đào tạo. Thay vì phải tìm đọc hàng loạt văn bản pháp lý hoặc sổ tay kiểm định, giáo viên chỉ cần đặt câu hỏi và nhận được câu trả lời tức thì. Điều này khiến quá trình nâng cao năng lực trở nên linh hoạt và thú vị hơn, cho phép giáo viên học tập và tìm tòi kiến thức theo cách riêng, chủ động và sáng tạo.

Tóm lại, AI không nhằm thay thế vai trò của giáo viên mà hoạt động như một “trợ lý” thông minh, đồng hành cùng giáo viên trong việc xây dựng và hoàn thiện chương trình đào tạo. Qua đó, AI góp phần tiết kiệm thời gian, đẩy nhanh tiến độ công việc và, quan trọng nhất, nâng cao chất lượng giáo dục một cách bền vững.

Link trải nghiệm: ChatGPT - Trợ lý đảm bảo chất lượng 

Thứ Ba, 10 tháng 12, 2024

AI và khả năng tạo video mô phỏng

Hiện nay, AI có khả năng tạo video mô phỏng một cách linh hoạt và hiệu quả, phục vụ nhiều mục đích khác nhau như giáo dục, đào tạo, và kinh doanh. Các công cụ AI có thể chuyển đổi nội dung văn bản chi tiết thành video mô phỏng trực quan, minh họa các hiện tượng vật lý, hóa học, hoặc các chuyển động phức tạp. Trước đây, việc xây dựng video mô phỏng đòi hỏi nhiều công sức, thời gian, và sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Giờ đây, với AI, bạn chỉ cần đưa ra lệnh, sau đó thực hiện các tùy chỉnh cần thiết để đạt được phiên bản tốt nhất. Ví dụ, video mô phỏng sự hình thành của nước minh họa cách các nguyên tử hydro và oxy liên kết để tạo thành phân tử nước (H₂O). Video sử dụng hình ảnh động để mô tả chi tiết từng bước của phản ứng hóa học, mang lại sự trực quan và sinh động. Nhờ đó, người học dễ dàng hiểu được cấu trúc phân tử và cơ chế phản ứng. Với sự hỗ trợ từ AI như Claude, việc tạo ra những video mô phỏng tương tự trở nên nhanh chóng và đơn giản hơn, đáp ứng hiệu quả các mục tiêu giảng dạy và truyền đạt kiến thức.

Hiện nay, AI có khả năng tạo video mô phỏng một cách linh hoạt và hiệu quả, phục vụ nhiều mục đích khác nhau như giáo dục, đào tạo, và kinh doanh. Các công cụ AI có thể chuyển đổi nội dung văn bản chi tiết thành video mô phỏng trực quan, minh họa các hiện tượng vật lý, hóa học, hoặc các chuyển động phức tạp. Trước đây, việc xây dựng video mô phỏng đòi hỏi nhiều công sức, thời gian, và sự hỗ trợ kỹ thuật chuyên sâu. Giờ đây, với AI, bạn chỉ cần đưa ra lệnh, sau đó thực hiện các tùy chỉnh cần thiết để đạt được phiên bản tốt nhất. 

Các bước tạo video mô phỏng trong ví dụ này: 

Bước 1: Truy cập ChatGPT. Đặt câu hỏi cho ChatGPT với cú pháp: "Hãy mô tả quá trình hình thành của nước, tập trung vào các yếu tố hóa học và vật lý." Sao chép đoạn mô tả mà ChatGPT tạo ra. 
Bước 2: Tạo video mô phỏng bằng Claude AI Truy cập Claude AI. Sử dụng cú pháp sau để yêu cầu tạo video mô phỏng: "Hãy tạo một video mô phỏng chạy trên nền tảng web với nội dung mô tả như sau: [Dán đoạn mô tả sự hình thành của nước]." Claude AI sẽ tự động tạo ra video mô phỏng dựa trên mô tả được cung cấp. 
Bước 3: Tinh chỉnh video mô phỏng Yêu cầu Claude AI chỉnh sửa video bằng cú pháp: "Hãy sửa lại video mô phỏng trên với các yêu cầu sau: [Mô tả cụ thể nội dung muốn chỉnh sửa, ví dụ: thay đổi màu sắc, thêm chú thích hoặc hiệu ứng]." Claude AI sẽ tự động tinh chỉnh video dựa trên các yêu cầu. Lặp lại quy trình tinh chỉnh cho đến khi bạn hài lòng với kết quả.

Mô phỏng hình thành phân tử nước (H2O)

Giới thiệu

Đây là mô phỏng quá trình hình thành phân tử nước (H2O). Một phân tử nước được tạo thành từ 2 nguyên tử Hydro (H) và 1 nguyên tử Oxy (O). Khi các nguyên tử di chuyển đủ gần nhau, chúng sẽ kết hợp tạo thành phân tử nước.

Chú thích:

Nguyên tử Oxy (O) - Hạt lớn màu đỏ
Nguyên tử Hydro (H) - Hạt nhỏ màu xanh dương
Phân tử nước (H2O) - Màu xanh lam khi đã hình thành

Hướng dẫn:

  1. Quan sát các nguyên tử Oxy (đỏ) và Hydro (xanh dương) di chuyển tự do
  2. Khi 1 nguyên tử Oxy gặp 2 nguyên tử Hydro, chúng sẽ kết hợp thành phân tử nước (H2O)
  3. Phân tử nước được tạo thành sẽ chuyển sang màu xanh lam
  4. Nhấn nút "Khởi động lại mô phỏng" để bắt đầu lại với vị trí nguyên tử mới

Thứ Sáu, 27 tháng 9, 2024

Tái thiết kế kiểm tra đánh giá trong kỷ nguyên A.I

 Giới thiệu

Trong kỷ nguyên công nghệ, đặc biệt với sự bùng nổ của trí tuệ nhân tạo (A.I), nhiều lĩnh vực đã chịu tác động mạnh mẽ như tạo nội dung, phân tích dữ liệu hoặc marketing. Giáo dục cũng không phải là ngoại lệ. Một trong những lợi ích lớn của A.I là khả năng giảm bớt các tác vụ hành chính và cá nhân hóa quá trình học tập cho từng người học. Tuy nhiên, thách thức lớn mà giáo viên phải đối mặt là vấn đề kiểm tra đánh giá. Khi A.I ngày càng được sử dụng rộng rãi trong học tập, người học có thể dựa vào các công cụ hỗ trợ từ A.I để hoàn thành bài kiểm tra hoặc các nhiệm vụ học tập một cách nhanh chóng và dễ dàng hơn. Điều này đặt ra câu hỏi cấp thiết: Làm thế nào để đảm bảo tính công bằng và trung thực trong kiểm tra đánh giá?

Bài viết này tôi sẽ thảo luận về việc tái thiết kế hệ thống kiểm tra đánh giá trong kỷ nguyên A.I và đưa ra các giải pháp đối phó với tình trạng người học sử dụng A.I trong các bài kiểm tra.





Tác động của A.I đối với kiểm tra đánh giá

A.I tao sinh cung cấp nhiều công cụ hỗ trợ hữu ích cho người học, từ việc giải quyết các bài toán phức tạp, tạo ra nội dung văn bản tự động, đến việc cung cấp các câu trả lời chi tiết cho các câu hỏi học thuật. Mặc dù những tiến bộ này mang lại nhiều lợi ích trong quá trình học tập, chúng cũng tạo ra các thách thức nghiêm trọng về tính xác thực của việc đánh giá năng lực thực tế của người học. Cụ thể:

Gian lận : Người học có thể sử dụng các công cụ A.I tạo sinh như là chat GPT, Claude, Copilot  để tạo ra các bài luận hoặc trả lời các câu hỏi phức tạp một cách dễ dàng mà không cần phải tự mình nghiên cứu hay tư duy.

Khó xác định năng lực thực tế: Nếu không có biện pháp kiểm soát, việc đánh giá có thể không phản ánh đúng năng lực thực tế của người học, vì A.I có thể giúp họ hoàn thành bài kiểm tra mà không cần hiểu sâu về nội dung. Nếu không kiểm soát việc này người học sẽ mất dần khả năng phản biện và hiểu sâu các vấn đề đang nghiên cứu.

Giải pháp tái thiết kế kiểm tra đánh giá trong kỷ nguyên A.I

1. Thiết kế các bài kiểm tra dựa trên tư duy phản biện

Người dạy thay vì chỉ tập trung vào các câu hỏi kiểm tra kiến thức hoặc đòi hỏi những câu trả lời đơn giản, các bài kiểm tra cần được thiết kế để đánh giá khả năng tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và sáng tạo của người học. Các câu hỏi mở, yêu cầu người học phải lập luận, phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân sẽ khó có thể bị giải quyết một cách dễ dàng thông qua công cụ A.I.

2. Tích hợp kiểm tra trực tiếp và thực hành

Một giải pháp hiệu quả là kết hợp các bài kiểm tra lý thuyết với các bài kiểm tra thực hành hoặc kiểm tra trực tiếp. Ví dụ, sau khi hoàn thành một bài luận hoặc bài kiểm tra trên giấy, người học có thể được yêu cầu trình bày miệng hoặc thực hiện các hoạt động liên quan ngay tại chỗ để kiểm tra sự hiểu biết và khả năng ứng dụng kiến thức. Điều này giúp đảm bảo rằng người học thực sự nắm vững nội dung và không phụ thuộc vào A.I để hoàn thành bài tập.

3. Sử dụng công nghệ để phát hiện gian lận A.I

Các phần mềm phát hiện văn bản được tạo ra bởi A.I hiện đang được phát triển và có thể tích hợp vào hệ thống kiểm tra đánh giá. Những công cụ này có thể giúp xác định xem một bài luận hay câu trả lời có phải do A.I tạo ra hay không, từ đó giảm thiểu rủi ro gian lận.

4. Đánh giá quá trình học tập thay vì kết quả cuối cùng

Thay vì chỉ tập trung vào bài kiểm tra cuối cùng, giáo viên có thể chuyển sang đánh giá cả quá trình học tập của người học. Các dự án dài hạn, báo cáo theo từng giai đoạn, hoặc các hoạt động nhóm liên tục có thể giúp đánh giá sự tiến bộ và khả năng của người học một cách toàn diện. Người học khó có thể sử dụng A.I để vượt qua tất cả các giai đoạn mà không thể hiện được sự hiểu biết thực tế.

5. Khuyến khích sử dụng A.I như một công cụ học tập, không phải công cụ gian lận

Giáo viên cần tạo ra các hoạt động giảng dạy và kiểm tra mà A.I có thể được sử dụng như một công cụ hỗ trợ thay vì bị lạm dụng để gian lận. Ví dụ, người học có thể được yêu cầu sử dụng A.I để tìm kiếm thông tin, nhưng sau đó cần phải phân tích và đưa ra quan điểm cá nhân dựa trên kết quả đó. Điều này khuyến khích việc sử dụng A.I một cách sáng tạo và có trách nhiệm, đồng thời vẫn đánh giá đúng năng lực của người học.


6. Sử dụng phương pháp Presentation (Trình bày)

Phương pháp trình bày là một trong những công cụ hiệu quả nhất để ngăn chặn việc người học phụ thuộc vào A.I. Trình bày yêu cầu người học không chỉ hiểu rõ vấn đề mà còn phải thể hiện khả năng giao tiếp và trình bày nội dung một cách logic và thuyết phục. Thông qua bài trình bày, giáo viên có thể dễ dàng đánh giá mức độ hiểu biết thực sự của người học và kiểm tra khả năng xử lý câu hỏi phát sinh trong quá trình thuyết trình. Một số lợi ích của phương pháp này gồm:

Tăng cường khả năng tư duy và phân tích: Người học phải tổng hợp thông tin, suy nghĩ phản biện, và giải thích các khái niệm một cách rõ ràng.

Thúc đẩy sáng tạo: Trình bày là cơ hội để người học thể hiện khả năng sáng tạo thông qua cách diễn giải và minh họa nội dung.

Phát triển kỹ năng giao tiếp: Kỹ năng giao tiếp là yếu tố quan trọng không chỉ trong học tập mà còn trong nghề nghiệp sau này.

Kết luận

Trong kỷ nguyên A.I, kiểm tra đánh giá không chỉ đối mặt với nhiều thách thức mà còn mở ra cơ hội để tái thiết kế và cải thiện hệ thống, nhằm tăng cường tư duy phản biện và khả năng thích ứng của người học. Bằng cách áp dụng các phương pháp kiểm tra mới, tận dụng công nghệ và thúc đẩy tư duy phản biện, người dạy có thể xây dựng một hệ thống đánh giá công bằng, phản ánh đúng năng lực thực sự của người học, đồng thời khuyến khích họ sử dụng A.I một cách có trách nhiệm. Người dạy và các nhà quản lý giáo dục cần chủ động thay đổi cách tiếp cận, không chỉ để giải quyết những thách thức do A.I mang lại mà còn biến nó thành công cụ hỗ trợ hiệu quả cho quá trình học tập.

Giáo dục và đào tạo hướng đến chuyển đổi xanh

Giới thiệu

Chuyển đổi xanh đang trở thành trọng tâm trong chiến lược phát triển bền vững của nhiều quốc gia trên thế giới, bao gồm cả Việt Nam. Tại COP26 (Hội nghị lần thứ 26 về biến đổi khí hậu của Liên Hợp Quốc), Thủ tướng Chính phủ Việt Nam đã cam kết mạnh mẽ rằng Việt Nam sẽ đạt Net Zero – mức phát thải ròng bằng 0 – vào năm 2050. Đây là minh chứng cho quyết tâm của Việt Nam trong việc đối phó với biến đổi khí hậu và bảo vệ môi trường toàn cầu. Để đạt được mục tiêu này, các ngành kinh tế, công nghiệp, và đặc biệt là lĩnh vực giáo dục, cần phải phối hợp chặt chẽ. Tuy nhiên, đây cũng là một thách thức lớn trong quá trình triển khai.

Trước tình hình đó, Bộ Công Thương đã trình Chính phủ ban hành Quy hoạch điện VIII, định hướng phát triển năng lượng sạch và tái tạo, đồng thời giảm dần sự phụ thuộc vào các nguồn năng lượng hóa thạch. Quy hoạch này thúc đẩy việc sử dụng các nguồn năng lượng tái tạo như điện gió và điện mặt trời, hướng tới một nền kinh tế có lượng carbon thấp. Để hiện thực hóa các cam kết lớn này, cần có một lực lượng lao động với kiến thức sâu rộng và kỹ năng cần thiết để phát triển các công nghệ xanh và sử dụng tài nguyên bền vững.

Trong bối cảnh đó, giáo dục đóng vai trò then chốt. Giảng viên không chỉ là người truyền đạt kiến thức mà còn là những nhân tố chính trong việc thay đổi nhận thức của thế hệ trẻ về trách nhiệm bảo vệ môi trường và phát triển bền vững. Vì vậy, giảng viên cần được trang bị những năng lực mới để có thể giảng dạy hiệu quả và đào tạo nguồn nhân lực phù hợp với mục tiêu Net Zero của Việt Nam cũng như Quy hoạch điện VIII.

Bài viết này tôi sẽ phân tích các năng lực cần thiết của giảng viên để đáp ứng yêu cầu của lĩnh vực chuyển đổi xanh.


Năng lực cần thiết của giảng viên trong lĩnh vực chuyển đổi xanh

Để quá trình chuyển đổi xanh diễn ra hiệu quả, giảng viên cần am hiểu các chủ đề quan trọng như phát triển bền vững, năng lượng tái tạo và kinh tế tuần hoàn. Với cam kết đạt Net Zero vào năm 2050, giảng viên cũng cần bổ sung kiến thức về các nguồn năng lượng sạch như điện mặt trời và điện gió – những lĩnh vực đang được ưu tiên trong Quy hoạch điện VIII. Kiến thức này không chỉ giúp giảng viên truyền đạt thông tin một cách hiệu quả cho sinh viên, mà còn khuyến khích họ tham gia vào các dự án bảo vệ môi trường, góp phần thúc đẩy quá trình chuyển đổi năng lượng sạch. Dưới đây là một số gợi ý về năng lực cần thiết của giảng viên trong chuyển đổi xanh:

1. Năng lực chuyển đổi xanh

Năng lực chuyển đổi xanh bao gồm: 

Phát triển bền vững: Các hoạt động dạy và học cần lồng ghép việc đáp ứng nhu cầu hiện tại mà không làm ảnh hưởng đến khả năng của thế hệ tương lai trong việc đáp ứng nhu cầu của họ. Về kinh tế, phát triển bền vững có nghĩa là thúc đẩy tăng trưởng kinh tế đồng thời giảm thiểu tác động xấu đến môi trường. Về mặt xã hội, nó đòi hỏi công bằng xã hội và nâng cao chất lượng cuộc sống. Về môi trường, việc bảo vệ tài nguyên thiên nhiên và hệ sinh thái là cần thiết để đảm bảo sự bền vững lâu dài.

Kinh tế tuần hoàn: Là mô hình kinh tế khuyến khích việc tái sử dụng, tái chế và tối ưu hóa tài nguyên, thay vì chỉ tập trung vào sản xuất và tiêu thụ, nhằm giảm thiểu chất thải và bảo vệ môi trường.

Công nghệ sạch: Gồm các giải pháp công nghệ giúp giảm thiểu ô nhiễm, giảm phát thải và sử dụng tài nguyên hiệu quả, góp phần vào sự phát triển bền vững.

Thích ứng và giảm thiểu tác động môi trường: Giảng viên cần có kiến thức về các phương pháp giảm thiểu phát thải cũng như các giải pháp để thích ứng với những thay đổi môi trường do biến đổi khí hậu gây ra. Điều này bao gồm việc phát triển các kỹ năng để ứng phó với các thách thức môi trường trong tương lai.

Năng lương tái tạo: Hiểu biết về các nguồn năng lượng tái tạo như là năng lượng gió,năng lương mặt trời và năng lượng sinh khối.

2. Kỹ năng sư phạm hiện đại

Giảng viên cần biết cách áp dụng các phương pháp giảng dạy mới, chẳng hạn như học tập dựa trên dự án (project-based learning) và học tập hợp tác (collaborative learning). Những phương pháp này sẽ giúp sinh viên hiểu sâu hơn về các vấn đề môi trường thông qua việc thực hành và giải quyết các thách thức thực tế. Ngoài ra, việc sử dụng công nghệ thông tin và tài nguyên số cũng là một kỹ năng quan trọng để giảng viên có thể truyền đạt kiến thức về chuyển đổi xanh một cách trực quan và hiệu quả.

3. Khả năng nghiên cứu và ứng dụng thực tiễn

Giảng viên cần tham gia vào các dự án nghiên cứu liên quan đến năng lượng tái tạo và bảo vệ môi trường. Điều này không chỉ giúp họ cập nhật những xu hướng và giải pháp mới nhất mà còn đóng góp vào quá trình hiện thực hóa các cam kết của Việt Nam tại COP26. Ngoài ra, việc hợp tác với doanh nghiệp và các tổ chức trong và ngoài nước cũng sẽ tạo ra nhiều cơ hội thực tập và ứng dụng thực tiễn cho sinh viên, từ đó giúp đào tạo một thế hệ nhân lực chất lượng cao sẵn sàng tham gia vào quá trình chuyển đổi xanh.

4. Kỹ năng mềm và lãnh đạo

Kỹ năng giao tiếp, lãnh đạo và quản lý dự án là những yếu tố cần thiết để giảng viên có thể dẫn dắt các sáng kiến và dự án chuyển đổi xanh trong trường học và cộng đồng. Bên cạnh đó, khả năng làm việc liên ngành cũng rất quan trọng, vì chuyển đổi xanh không chỉ thuộc về lĩnh vực môi trường mà còn đòi hỏi sự hợp tác từ các lĩnh vực kinh tế, xã hội, và công nghệ.

5. Lời kết

Chuyển đổi xanh không chỉ làm thay đổi cơ cấu kinh tế mà còn tác động mạnh mẽ đến xu hướng nghề nghiệp của người học. Khi các ngành công nghiệp dần chuyển sang sử dụng năng lượng tái tạo, áp dụng kinh tế tuần hoàn và công nghệ sạch, nhu cầu về nguồn nhân lực có kiến thức và kỹ năng trong các lĩnh vực này ngày càng tăng cao. Vì vậy, người học không chỉ cần được trang bị kiến thức chuyên môn mà còn phải phát triển tư duy sáng tạo và khả năng thích ứng với các thay đổi về môi trường và xã hội.

Giảng viên đóng vai trò tiên phong trong việc đào tạo nguồn nhân lực cho quá trình chuyển đổi xanh. Để hoàn thành vai trò này, giảng viên cần liên tục cập nhật và nâng cao năng lực chuyên môn, lồng ghép kiến thức về chuyển đổi xanh vào chương trình đào tạo và các hoạt động dạy học. Đồng thời, giảng viên cần thích ứng với những thay đổi trong phương pháp giảng dạy, từ việc sử dụng công nghệ số đến thúc đẩy học tập dựa trên dự án thực tiễn, nhằm đáp ứng nhu cầu phát triển của nền kinh tế xanh. Việc thay đổi trong giáo dục là cần thiết để người học và giảng viên cùng đóng góp vào mục tiêu phát triển bền vững.